Đặc điểm chung:
- Dung lượng cao hơn đối với cùng kích thước vật lý của axit chì.
- Chu kỳ xả sâu, có thể được xả tới 90% so với axit chì khuyến nghị độ sâu xả 50%.
- Tuổi thọ cao hơn. Pin lithium có hơn 3000 chu kỳ sạc/xả và được bảo hành 3 năm.
- Trọng lượng nhẹ hơn. Khoảng 1/3 trọng lượng của axit chì.
- Không cần bảo trì.
- Không có hiệu ứng bộ nhớ và tỷ lệ tự xả thấp <3% mỗi tháng.
- Hiệu suất an toàn hơn. Công nghệ pin Lifepo4 không chứa vật liệu độc hại, đã vượt qua các bài kiểm tra an toàn khác nhau.
Đặc tính kỹ thuật:
TT
NO |
Chỉ tiêu
Item |
Thông số KT
General Parameter |
Ghi chú
Remark |
1 | Model | CTS-24150 | |
2 | Vỏ cho cell
Casing material for single cell |
Sắt mạ nikel | |
3 | Dung lượng tiêu chuẩn
Standard capacity (0.2C5A) |
200Ah | |
4 | Điện áp định mức
Rated voltage |
48V | 25.6V(điện áp hoạt động:25.6V) |
5 | Điện áp sạc cao nhất
Max.Charge voltage |
54.75V | 3.65V(điện áp sạc trung bình của cell) |
6 | Điện áp cắt xả
Cut-off voltage |
37.5V | 2.50V(điện áp xả trung bình cell) |
8 | Dòng sạc tiêu chuẩn
Standard charge current |
80A | 0.27C |
9 | Thời gian sạc
Charging Time |
Khoảng 5h | |
10 | Dòng xả liên tục cao nhất
Max Continuous discharge current |
100A | 0.67C |
11 | Dòng xả đỉnh
Peak discharge current |
210A | 1.33C 10 giây |
12 | Kích thước pin
Battery dimension |
customized | Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng |
13 | Trọng lượng
(Approx.)Total weight(Approx.) |
115 kg | |
14 | Nội trở
(Max, at 1000Hz.)Impedance(Max, at 1000Hz.) |
≤ 8 0 mΩ | |
15 | Phương pháp sạc
Charge method (CC/CV) |
Tiêu chuẩn | 0ºC~45ºC |