Đặc điểm chung:
- Công nghệ pin LFP an toàn nhất.
- Tuổi thọ dài -> 3500 chu kỳ @90% DOD.
- Phù hợp với các loại xe tự hành, xe nâng, xe golf khác nhau.
- Kích thước nhỏ gọn để tiết kiệm không gian.
- BMS tương thích cao với các chức năng như đoản mạch/Quá dòng/Quá điện áp/Bảo vệ quá nhiệt.
- Màn hình LED tùy chọn.
- Vỏ kim loại chống ăn mòn, sử dụng trong điều kiện có bụi và mưa hàng ngày, chống mài mòn hơn vỏ nhựa.
Specifications:
TT
NO |
Chỉ tiêu
Item |
Thông số KT
General Parameter |
Ghi chú
Remark |
1 | Model | CTS-24150 | |
2 | Vỏ cho cell
Casing material for single cell |
Sắt mạ nikel | |
3 | Dung lượng tiêu chuẩn
Standard capacity (0.2C5A) |
150Ah | |
4 | Điện áp định mức
Rated voltage |
25.6V | 25.6V(điện áp hoạt động:25.6V) |
5 | Điện áp sạc cao nhất
Max.Charge voltage |
28.8V | 3.65V(điện áp sạc trung bình của cell) |
6 | Điện áp cắt xả
Cut-off voltage |
20V | 2.50V(điện áp xả trung bình cell) |
8 | Dòng sạc tiêu chuẩn
Standard charge current |
40A | 0.27C |
9 | Thời gian sạc
Charging Time |
Khoảng 5h | |
10 | Dòng xả liên tục cao nhất
Max Continuous discharge current |
100A | 0.67C |
11 | Dòng xả đỉnh
Peak discharge current |
200A | 1.33C 10 giây |
12 | Kích thước pin
Battery dimension |
380x380x290 mm | Có thể tùy chọn |
13 | Trọng lượng
(Approx.)Total weight(Approx.) |
42 kg | Tùy chọn dựa vào công nghệ cell |
14 | Nội trở
(Max, at 1000Hz.)Impedance(Max, at 1000Hz.) |
≤ 20mΩ | |
15 | Phương pháp sạc
Charge method (CC/CV) |
Tiêu chuẩn | 0ºC~45ºC |
Xả | -20ºC~45ºC | ||
Lưu kho | -20ºC~45ºC |