Đặc điểm chung:
- Công nghệ pin Lifepo4, 96V 400AH, 30S4P (30 hàng nối tiếp * 4 cột song song).
- Xả liên tục 40KW, xả tối đa 80KW trong 10 giây.
- BMS thông minh tích hợp trong bộ pin với giao tiếp CAN.
- Chống Đoản mạch/ Quá dòng/ Quá điện áp/ Bảo vệ quá nhiệt/SOC/SOH.
- Vỏ thép chắc chắn với độ bền cao.
- Hệ thống làm mát bằng chất lỏng theo yêu cầu.
- Sạc trước.
Pin lithium 96V 400Ah cho xe nâng hạng nặng, xe tải điện | ||
Đặc tính cơ lý
Mechanical Characteristics |
Cell và công nghệ
Cell & Method |
LFP, 30S4P (30 hàng nối tiếp * 4 cột song song) |
Kích thước (DxRxC)
Dimension(L*W*H) |
L1300*W500*H380mm | |
Trọng lượng
Weight |
337KG | |
Đặc tính điện
Electrical Characteristics |
Dung lượng định mức
Rated Capacity |
400Ah |
Dung lượng nhỏ nhất
Min Capacity |
400Ah | |
Dung lượng xả định mức cao
High Rate Discharge Capacity |
> 90% dung lượng định mực | |
Dung lượng xả tại -20℃ (-4℉)
Discharge Capacity @ -20℃ (-4℉) |
> 70% dung lượng định mức | |
Điện áp danh định
Norminal Voltage |
96V | |
Công suất
Energy |
38.4kWh | |
Nội trở
Internal Impedance(@ 1000Hz.) |
≤20 mΩ | |
Chu kỳ sống (số lần sạc/xả)
Cycle Life |
>3000 lần @ 1C 85% DOD | |
Tự xả hàng tháng
Months Self Discharge |
≤ 5% @ 25℃(77℉) | |
Hiệu suất sạc
Efficiency of Charge |
100% @ 1/3C | |
Hiệu suất xả
Efficiency of Discharge |
95% @1C | |
Điều kiện sạc tiêu chuẩn
Standard Charge |
Điện áp sạc lớn nhất
Max Charge Voltage |
109.5V |
Dòng sạc
Standard charge Current |
60A | |
Dòng sạc lớn nhất
Max Charge Current |
200A | |
Điều kiện xả tiêu chuẩn
Standard Discharge |
Dòng xả tiêu chuẩn
Standard discharge Current |
200A |
Dòng sạc lớn nhất
Max Discharge Current |
400A/2 phút 500A/30s | |
Điện áp cắt xả
Discharge Cut-off Voltage |
75V | |
Điều kiện môi trường
Environmental |
Nhiệt độ sạc
Charge Temperature |
0 ℃ to 45℃(32℉ to 113℉) @ 65±20%RH (độ ẩm tương đối) |
Nhiệt độ xả
Discharge Temperature |
-20℃ to 60℃(-4℉ to 140℉) @ 65±20%RH | |
Nhiệt độ lưu kho
Storage Temperature |
≤ 1 tháng, -20℃ to 60℃ (-4℉ đến 140℉) @ 65±20%RH | |
≤ 6 tháng, -20℃ to 30℃ (-4℉ đến 80℉) @ 65±20%RH |