Đặc điểm chung:
- Sử dụng pin lithium ion loại A.
- Tích hợp hệ thống quản lý pin thông minh BMS.
- Cân bằng tự động các cell pin.
- Tuổi thọ cao 2000 chu kỳ @80% DoD.
- Dễ dàng thay thế pin axit chì ban đầu.
- Bảo vệ ngắn mạch/ Quá dòng/ Quá điện áp/ Quá nhiệt.
- Ứng dụng Bluetooth có sẵn theo yêu cầu để xem trạng thái của pin.
Model | CTS-7250 |
Thông số kỹ thuật điện | |
Loại cell Lithium
Cell Type – Chemistry |
Dạng túi NMC 50Ah |
Dung lượng định mức
Rated Capacity |
50Ah |
Điện áp định mức
Rated Voltage |
72V |
Công suất
Energy |
3.600Wh |
Điện trở
Resistance |
10mΩ |
Tự xả
Self Discharge |
<1.5% mỗi tháng |
Thông số kỹ thuật cơ lý | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
Dimensions (L x W x H) |
L380*W225*H180mm |
Trọng lượng
Weight |
~30Kg |
Chuẩn bảo vệ
Enclosure Protection |
IP67 |
Chỉ tiêu xả | |
Điện áp cắt xả
Discharge Cut-off Voltage |
60V |
Dòng xả liên tục cao nhất
Max Continuous Discharging Current |
50A |
Dòng xả đỉnh
Peak Discharge Current |
80A cho 3 giây |
Dòng xả khuyến nghị
Recommended Discharge Current |
50A |
Chỉ tiêu sạc | |
Điện áp giới hạn sạc
Charging Limited Voltage |
84V |
Dòng sạc lớn nhất
Max Charging Current |
50A |
Dòng sạc khuyến nghị
Recommended Charge Current |
15A |
Các chỉ tiêu về môi trường | |
Dải nhiệt độ sạc
Charge Temperature Range |
0~45℃ |
Dải nhiệt độ xả
Discharge Temperature Range |
-20~60℃ |
Nhiệt độ hoạt động khuyến nghị
Recommended Operating Temperature |
15~35℃ |
Dải nhiệt độ & độ ẩm lưu kho (dưới 1 tháng)
Storage Temperature & Humidity Range (Less than 1 month) |
-20~35℃, 45~75%RH |
Dải nhiệt độ & độ ẩm lưu kho (dưới 3 tháng)
Storage Temperature & Humidity Range (Less than 3 months) |
-10~35℃, 45~75%RH |
Dải nhiệt độ & độ ẩm lưu kho khuyến nghị
Recommended Storage Temperature & Humidity Range |
15~35℃, 45~75%RH |