Đặc điểm chung:
- Sử dụng pin lithium ion loại A.
- Tích hợp hệ thống quản lý pin thông minh BMS.
- Cân bằng tự động các cell pin.
- Xả sâu tới 100%.
- Tự xả rất thấp (≤3% mỗi tháng);
- Không Chì, không kim loại nặng, không độc tố;
- Áp dụng rộng rãi cho xe lăn điện, xe đạp, xe ba bánh, xe tay ga và sân gôn
Đặc tính kỹ thuật:
Pin lithium xe điện 72V 60Ah | ||
Đặc tính cơ lý
Mechanical Characteristics |
Loại cell và cấu hình Cell & Method |
NMC, 20S2P (20 hàng nối tiếp * 2 cột song song) |
Kích thước (D*R*C) Dimension (L*W*H) |
420*176*H289 (mm) | |
Trọng lượng
Weight |
25Kg | |
Đặc tính điện
Electrical Characteristics |
Dung lượng định mức
Rated Capacity |
60Ah |
Dung lượng nhỏ nhất
Min Capacity |
60Ah | |
Dung lượng xả định mức cao
High Rate Discharge Capacity |
>90% dung lượng định mức | |
Dung lượng xả tại -20℃(-4℉) Discharge Capacity @ -20℃(-4℉) |
>70% dung lượng định mức | |
Điện áp danh định
Norminal Voltage |
72V | |
Công suất
Energy |
4320Wh | |
Điện trở trong
Internal Impedance(@ 1000Hz.) |
≤20 mΩ | |
Chu kỳ sống (số lần xạc xả)
Cycle Life |
>2000 lần @ 1C 85% DOD | |
Tự xả hàng tháng
Months Self Discharge |
≤ 5% @ 25℃(77℉) | |
Hiệu suất sạc
Efficiency of Charge |
100% @ 1/3C | |
Hiệu suất xả
Efficiency of Disharge |
95% @1C | |
Sạc tại điều kiện tiêu chuẩn
Standard Charge |
Điện áp sạc
Max Charge Voltage |
84V |
Dòng sạc
Charge Current |
0.5C, 30A | |
Dòng sạc lớn nhất
Max Charge Current |
60A | |
Xả tại điều kiện tiêu chuẩn
Standard Discharge |
Dòng xả tiêu chuẩn
Standard discharge Current |
1C, 60A |
Dòng xả tiêu chuẩn lớn nhất
Max Discharge Current |
120A for 3 seconds | |
Điện áp cắt xả
Discharge Cut-off Voltage |
60V | |
Điều kiện môi trường
Environmental |
Nhiệt độ sạc
Charge Temperature |
0℃ đến 45℃ (32℉ to 113℉) @ 65±20% độ ẩm tương đối |
Nhiệt độ xả
Discharge Temperature |
-20℃ to 60℃ (-4℉ to 140℉) @ 65±20% độ ẩm tương đối | |
Nhiệt độ lưu kho
Storage Temperature |
≤ 1 tháng, -20℃ to 60℃ (-4℉ to 140℉) @ 65±20% độ ẩm tương đối | |
≤ 6 tháng, -20℃ to 30℃ (-4℉ to 80℉) @ 65±20% độ ẩm tương đối |